人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc bạn sức khỏe
wish you health me
最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc qua năm mới
wishing you good health and happiness through the new year
最終更新: 2022-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc sức khỏe.
cheers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
chúc sức khỏe!
nestravi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc sức khỏe.
lovely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc sức khỏe!
- to your health!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúc sức khỏe chó.
to dogs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc sức khỏe nhé!
À votre santé!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc các con sức khỏe.
wish you good health.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc sức khỏe Ông thầy!
to the master's health!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc sức khỏe riccardo.
- to riccardo's health!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bả nhiều sức khỏe.
i wish her better health.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc sức khỏe anh, django.
to your health, django!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc sức khỏe, thế này nhé!
gesundheit, here's the deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù sao cũng chúc sức khỏe cổ.
- four months ago. - that's true.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, vậy thì chúc sức khỏe ổng.
well, here's to his health then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc sức khỏe. - chúc sức khỏe.
but we must carry on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn jan grasya sức khỏe nhé
wish you good health and study we
最終更新: 2023-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc sức khỏe quý vị. - nâng ly.
when ilona brings those gentlemen coffee, play your song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc sức khỏe ông già d.h. lawrence.
to old d.h. lawrence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: