プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc cô buổi tối vui
thank you very much, have a nice evening
最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc buổi tối vui vẻ.
- have a good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối.
- evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc anh buổi tối vui vẻ
have a good luck
最終更新: 2020-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối vui vẻ nhé.
the driver of the train that killed her -- same conductor that was just poisoned.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối tốt lành, jim.
have a good night, jim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc một buổi tối vui vẻ.
- have a good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào buổi tối
let's make friends
最終更新: 2020-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào buổi tối.
good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good night. i'll see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào buổi tối.
- good evening, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối tốt lành, bà brown
good evening mrs.brown
最終更新: 2016-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối vui vẻ, 2 người.
good evenin', you two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời
have a great evening
最終更新: 2020-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc anh buổi tối tốt lành, bác sĩ.
- good evening, doctor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác sĩ frankenstein, chúc buổi tối tốt lành.
doctor frankenstein, good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì chúc ông anh buổi tối tốt lành nhé
you have yourself a nice evening now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: