検索ワード: chúc các anh có kỳ nghỉ lễ vui vẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc các anh có kỳ nghỉ lễ vui vẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ

英語

when do you come back to vietnam?

最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các anh vui vẻ.

英語

please enjoy yourselves. don't be shy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một kỳ nghỉ vui vẻ.

英語

have a pleasant holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc cô kỳ nghỉ vui vẻ!

英語

have a nice weekend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một kỳ nghỉ lễ vui vẻ

英語

season’s greetings

最終更新: 2023-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc quý khách có một kỳ nghỉ vui vẻ!

英語

wish you a joyful holiday!

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghỉ lễ vui vẻ.

英語

- happy holidays.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các bạn có buổi tối vui vẻ.

英語

you all have a good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kỳ nghỉ vui vẻ nhé.

英語

happy holidays.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô hy vọng các em có một kỳ nghỉ xuân vui vẻ!

英語

i wish you all a wonderful spring holiday!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"chúc các con vui vẻ.

英語

"have fun, kids. dad. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

đã co kỳ nghỉ vui vẻ

英語

skin has a happy holiday

最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày nghỉ lễ vui vẻ chứ?

英語

i'm checking it out. i'll report back to you when i'm done.

最終更新: 2023-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một kỳ nghỉ lễ thật nhiều niềm vui và hạnh phúc

英語

最終更新: 2023-08-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các bạn một ngày vui vẻ.

英語

have a nice day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các bạn xem phim vui vẻ!

英語

♪ never to the movies just straight to my house ♪ ♪ you said it yourself you like it like i do ♪ ♪ put your lips on my dick and suck my asshole too ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các bạn xem phim vui vẻ :.

英語

(indistinct chatter) (girls laughing) (laughs)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

== chúc các bạn xem phim vui vẻ ==

英語

== sync, corrected by elderman ==

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các anh có 24h.

英語

the way i see it, you've earned yourselves 24 hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc các cậu một mùa hè vui vẻ.

英語

- have a good summer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,568,273 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK