プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc đi chơi vui vẻ
have you come home?
最終更新: 2023-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn đi chơi vui vẻ
have a nice trip
最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúc bà đi chơi vui vẻ.
have a nice day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc đi vui vẻ.
enjoy the ride.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc đi vui vẻ.
- safe travels.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最終更新: 2020-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi chơi vui vẻ chứ?
how was your trip, kid?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi chơi vui vẻ, blu.
safe travels, blu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc vui vẻ
have fun
最終更新: 2024-03-04
使用頻度: 9
品質:
参照:
chúc vui vẻ.
have a good time
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
chúc vui vẻ!
- uniform clipped him for suspended license.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc vui vẻ.
- have a good stay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào nhé, đi chơi vui vẻ.
- bye. you have a nice trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc em buổi chiều vui vẻ
hi there
最終更新: 2024-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc em sinh nhật vui vẻ đi.
oh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc cô vui vẻ.
enjoy yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi vui vẻ lên!
have fun!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc cô vui vẻ.
- have fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc vui vẻ, lola.
- have a good time, lola.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chơi vui vẻ nhé
you have fun
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: