検索ワード: chúc em yêu có một chuyến đi vui vẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc em yêu có một chuyến đi vui vẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ

英語

wish you have a fun trip

最終更新: 2018-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một chuyến đi vui vẻ.

英語

have a pleasant trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ

英語

have a safe ride

最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú có một chuyến đi vui vẻ chớ?

英語

did you have a pleasant journey?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc 1 chuyến đi vui vẻ.

英語

enjoy the trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc một chuyến bay vui vẻ.

英語

- have a good flight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng các bạn có một chuyến đi vui vẻ.

英語

we hope you enjoyed your adventure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến đi vui vẻ!

英語

enjoy the ride.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đã có 1 chuyến đi vui vẻ

英語

- you all get a good night's rest ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyến đi vui vẻ chớ?

英語

had a good trip?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một ngày vui vẻ

英語

i will be happy if i can get your feedback

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ hai anh bạn thân sẽ có một chuyến đi vui vẻ.

英語

you two lovebirds have a nice trip now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một buổi tối vui vẻ

英語

i wish you a pleasant afternoon

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc các bạn ngon miệng và có một chuyến tham quan vui vẻ.

英語

enjoy that, enjoy the tour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc đi vui vẻ.

英語

- safe travels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ

英語

wish you have a pleasant working day

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một chuyến đi thật tồi tệ.

英語

i had a very bad journey.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"có một chuyến đi vui vẻ, hẹn gặp lại", tôi sẽ nói vậy...

英語

"have a nice trip, see you again", i would say...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- một chuyến đi dài...

英語

- a long voyage...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một chuyến đi dài đấy.

英語

it's a long trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,759,223 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK