人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc mừng sinh nhật em yêu
happy birthday darling
最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng sinh nhật con yêu.
happy birthday, sweetheart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng sinh nhật, anh yêu.
appy birthday, darling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc mừng sinh nhật con yêu!
happy birthday!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng sinh nhật, mark thân yêu
# happy birthday, dear mark
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng sinh nhật
happy birthday
最終更新: 2016-12-29
使用頻度: 27
品質:
参照:
chúc mừng sinh nhật người vợ thân yêu của anh
happy birthday my loving wife
最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng sinh nhật!
happy birthday, buddy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc mừng sinh nhật.
- and happy birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng sinh nhật cô
happy birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng sinh nhật cha.
happy birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng sinh nhật mẹ!
- happy birthday, mamma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc mừng sinh nhật anh.
- happy birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng sinh nhật, cristina.
happy birthday, cristina.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mừng sinh nhật, claire!
happy birthday, claire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc mừng sinh nhật, bartleby!
- happy birthday, bartleby!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào vợ yêu.
hey, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào, vợ yêu.
hello, darling wife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mình may mắn đi.
wish me luck!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và ông trần, giờ đang công tác ở nhật bản, muốn chúc mừng sinh nhật vợ.
and mr chan, now in business in japan, wants to wish his wife a happy birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: