プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc ngon miệng
do you eat anything?
最終更新: 2019-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngon miệng.
have a good dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn ngon miệng
15 days left
最終更新: 2019-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ông ngon miệng.
enjoy your meal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc anh ngon miệng!
enjoy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn chúc ngon miệng
- thanks. - all right, y'all enjoy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc các vị ngon miệng.
have fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngon miệng nhé.
bon appétit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngon miệng nhé.
- enjoy your meal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngon miệng, thưa Đại úy.
have a nice meal, captain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc quý khách ngon miệng.
enjoy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn ngon miệng đấy.
an appetite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngon miệng, chó cưng của ta.
bon appétit. mes chiens.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng
have a nice meal
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng thật ngon miệng
served well-done
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
qúy khách ngon miệng.
enjoy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngon miệng nhé, con trai.
enjoyed your meal, boys?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy hết ngon miệng rồi.
i believe i have lost my appetite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được rồi, bữa trưa ngon miệng.
okay, enjoy your lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi tôi đi ăn trưa đây, chúc ngon miệng nhé!
最終更新: 2021-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照: