検索ワード: chúng tôi gửi đến bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi gửi đến bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi gửi anh đến taft 5 giờ.

英語

we had to send him to the taft airstrip five fuckin' hours away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi mời rượu đến bạn bè và họ hàng

英語

we invited our parents for a drink.

最終更新: 2022-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi mail cho bạn

英語

i just have sent email for yousupporter staff

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai tôi sẽ gửi đến.

英語

you can have the car. i'll send it over tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó chúng tôi gửi moose ra.

英語

then we send the moose out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng, món quà của chúng tôi gửi anh.

英語

yeah, it's a gift from us to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn thông tin

英語

i resend you information

最終更新: 2020-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi nhầm

英語

i sent it by mistake

最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn hình ảnh ngày hôm nay

英語

we are sending you pictures today

最終更新: 2022-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi gửi nhầm hàng cho bạn

英語

sorry, i mistook you

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ dễ hơn nếu chúng tôi gửi e-mail cho ông.

英語

you know what, it would just be easier for us to e-mail it to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn gia hạn tạm trú mới nhé

英語

i've already sent the documents! please pay attention to the phone to receive

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi qua cho.

英語

i'll send it to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi gửi tiền cho bạn thì bạn cho tôi

英語

if i send you money then you give me anything

最終更新: 2020-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn đã gửi đến.

英語

yeah? well, he did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi gửi thức ăn

英語

please wait for me a moment

最終更新: 2024-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi gửi lời hỏi thăm đến bà xã của anh

英語

let me ask him.

最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- đã gửi đến. - vâng.

英語

not the bank, you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn hợp đồng đã ký trong file đính kèm

英語

please check signed contract in the attachment

最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi gửi lời chia buồn.

英語

my condolences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,160,668 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK