検索ワード: chúng tôi là của nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúng tôi là của nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi là đồng phạm của nhau.

英語

we're partners in crime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi là bạn thân của nhau!

英語

- shoot, no! we're best buds!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chỉ là bạn của nhau thôi.

英語

we are just friends.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cãi nhau.

英語

and we argued.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi yêu nhau!

英語

we love each other!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi bỏ nhau.

英語

- we left each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi rất khác nhau

英語

she's two years younger than me.

最終更新: 2021-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi hiểu nhau mà.

英語

we understand each other.

最終更新: 2023-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi ngủ với nhau.

英語

- we all sleep together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ gặp nhau ♪

英語

* we'll meet *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi bằng tuổi với nhau

英語

we are the same age

最終更新: 2023-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thường hôn nhau.

英語

we usually kiss.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-thật buồn cười maria và tôi, chúng tôi là của nhau

英語

maria elena and i are meant for each other and not meant for each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chúng tôi không cặp nhau.

英語

- we're not a couple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta vẫn là bạn của nhau.

英語

i hope we are still friends.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không rời nhau nữa

英語

we're not splitting up again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chiến đấu bên nhau...

英語

we fight together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trước khi chúng tôi gặp nhau.

英語

before we met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan điểm sống của chúng tôi khác nhau.

英語

it's a parting of the ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác mạnh mẽ của chúng tôi về nhau.

英語

our mutual passion.

最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,971,994 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK