プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng ta bỏ lỡ nhau rồi
we miss each other
最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã bỏ lỡ nhau rồi
we miss each other
最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta bỏ trốn đi
we should run.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta bỏ hắn thôi.
we leave him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn chúng ta bỏ đi cùng nhau?
ooh, you want to run away together?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ chúng ta bỏ lỡ cái gì đó
i think we've missed something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta lại bỏ lỡ thêm một cái nữa.
we missed another one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ chúng ta bỏ hết.
now we're even.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta đã bỏ lỡ buổi hôm nay đó.
- we missed our session today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta bỏ dở từ đó.
- we wrapped after that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta bỏ thôi, ka'ren.
let go, ka'ren!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết chúng ta bỏ lỡ điều gì không?
you know what i've realised.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã bỏ lỡ vài thứ.
we missed something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta bỏ qua đoạn đó à?
wait, what are you doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đã bỏ lỡ.
he missed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khi nào thì chúng ta bỏ cuộc?
-whendo we quit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã bỏ lỡ chơi ở nhà của bố mookie.
we're gonna miss mookie's dad's house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta bỏ chúng vào cốp ư?
you'd rather we put 'em in the trunk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc sống bận rộn làm chúng ta bỏ lỡ rất nhiều thứ
a busy life
最終更新: 2023-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã không bỏ lỡ scylla.
no, no, no. we did not miss scylla.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: