プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi mong chúng ta có thể hợp tác.
i waited so we could open it together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể..
- can we just...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
chúng ta có thể?
shall we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta có thể...
- or we could just keep it uh-town?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng, chúng ta có thể hợp tác không?
- - yes - like we team-up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tốt, chúng ta có thể hợp tác không?
- - you read marvel's team-up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể giúp.
we can help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có, chúng ta có thể.
yes, we can.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- chúng ta có thể mà.
we can.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vâng. chúng ta hợp tác.
- 100% agreement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể có cách.
- we need to stop them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể làm được chuyện lớn nếu hợp tác.
together we can make a real difference. whoa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có lẽ chúng ta có thể...
no. - perhaps we could...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta có thể không?
- shall we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 phần mà chúng ta có thể tác động đến.
the part that we can influence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta có thể. - không!
yes, we can.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta bàn chuyện hợp tác đi
let's make a deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
susan, nếu chúng ta có thể hợp tác với nhau ở oregon,
susan, if we was to put our heads together in oregon,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta hợp tác với nhau thì sao?
what if we work together?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mẹ nói chúng ta cần phải hợp tác.
- mom says we need to cooperate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: