検索ワード: chúng ta không thuộc về nhau (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta không thuộc về nhau.

英語

we don't belong together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đã không thuộc về nhau

英語

we no longer belong together

最終更新: 2021-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta thuộc về nhau.

英語

we belong together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi còn không thuộc về nhau.

英語

we don't even belong to each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng không thuộc về tôi.

英語

it doesn't belong to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ chúng ta thuộc về nhau.

英語

we belong together now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không thuộc về nơi này, merry.

英語

we don't belong here, merry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không biết gì về nhau cả.

英語

we don't know a thing about each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng con là thuộc về nhau.

英語

we belong together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không thuộc về nơi nào cả.

英語

we don't belong anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng nó không thuộc về nơi này, sid.

英語

they don't belong here, sid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jones, chúng mình thuộc về nhau

英語

we belong together, jones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tao không thuộc về...

英語

- i don't belong--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta nên biết về nhau.

英語

he would have liked you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không thuộc về ai.

英語

- hyah! - i belong no one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy không thuộc về tôi

英語

she belongs to me

最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thuộc về nơi này.

英語

you being here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thuộc về các bạn!

英語

i don't belong to you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuộc về nhau.

英語

it belongs together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thuộc về chúng con.

英語

he was not ours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,771,097,059 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK