検索ワード: chương trình định cư mỹ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chương trình định cư mỹ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chương trình

英語

program

最終更新: 2015-07-28
使用頻度: 25
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chương trình?

英語

- show?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình học

英語

throughout college

最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một chương trình.

英語

a programme.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình tv?

英語

my television show?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Đến chương trình.

英語

to the show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình chuẩn

英語

normal program

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình lazarus.

英語

the lazarus missions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình passwd:

英語

passwd program:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình cải tiến lựu pháo (mỹ)

英語

hp howitzer improvement program (us)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình (khung)

英語

curriculum (pl. curricula)

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng quản lý chương trình (mỹ)

英語

pmo program management office (us)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếp theo chương trình này... tớ khoái nước mỹ thật.

英語

i love america.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo những quy định của chương trình

英語

under the current provisions of the eb-5

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình kéo dài niên hạn phục vụ tại ngũ (mỹ)

英語

slep service life extension program (us)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

felicity viết 1 chương trình định vị các hạt nano bằng gps.

英語

felicity wrote a program that tracks the nanites using gps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trình Định dạng Đĩa mềmname

英語

floppy formatter

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây chỉ là một lộ trình định sẵn.

英語

this is just a milk run.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang vượt quá lộ trình định sẵn.

英語

we have deviated from the original route

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đang gọi từ điện thoại của con. nên bố có thể dùng chương trình định vị điện thoại trong laptop của con.

英語

i'm calling from my own cell phone, so you can use the "find my phone" program on my laptop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,770,565,471 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK