プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chương trình học
throughout college
最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
một chương trình.
a programme.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình tv?
my television show?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Đến chương trình.
to the show.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình chuẩn
normal program
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình lazarus.
the lazarus missions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình passwd:
passwd program:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình cải tiến lựu pháo (mỹ)
hp howitzer improvement program (us)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
chương trình (khung)
curriculum (pl. curricula)
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
văn phòng quản lý chương trình (mỹ)
pmo program management office (us)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tiếp theo chương trình này... tớ khoái nước mỹ thật.
i love america.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo những quy định của chương trình
under the current provisions of the eb-5
最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình kéo dài niên hạn phục vụ tại ngũ (mỹ)
slep service life extension program (us)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
felicity viết 1 chương trình định vị các hạt nano bằng gps.
felicity wrote a program that tracks the nanites using gps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trình Định dạng Đĩa mềmname
floppy formatter
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây chỉ là một lộ trình định sẵn.
this is just a milk run.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đang vượt quá lộ trình định sẵn.
we have deviated from the original route
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đang gọi từ điện thoại của con. nên bố có thể dùng chương trình định vị điện thoại trong laptop của con.
i'm calling from my own cell phone, so you can use the "find my phone" program on my laptop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています