検索ワード: chương trình văn nghệ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chương trình văn nghệ

英語

最終更新: 2024-04-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chương trình

英語

program

最終更新: 2015-07-28
使用頻度: 25
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một chương trình văn bản

英語

a word processing

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chương trình?

英語

- show?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình học

英語

throughout college

最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một chương trình.

英語

a programme.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình soạn thảo văn bản

英語

word processing

最終更新: 2013-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-Đến chương trình.

英語

to the show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình chuẩn

英語

normal program

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình lazarus.

英語

the lazarus missions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình passwd:

英語

passwd program:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình (khung)

英語

curriculum (pl. curricula)

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn phòng chương trình quốc tế

英語

ipo international programme officer

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn nghệ

英語

camp

最終更新: 2019-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho nên, tin hay không, chương trình văn nghệ đã tới với các ông.

英語

so, believe it or not, entertainment has come to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng quản lý chương trình (mỹ)

英語

pmo program management office (us)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiết mục văn nghệ

英語

最終更新: 2023-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban văn hóa trung ương ghpgvn (Điều phối chương trình);

英語

central board of culture of vietnam buddhist sangha (for coordination);

最終更新: 2019-05-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình sẽ bao gồm các tiết mục văn nghệ sôi động, các trò chơ thú vị và tìm hiểu về ngày lễ giáng sinh

英語

the program will include exciting musical performances, exciting games and learn about christmas holidays.

最終更新: 2023-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi trong một buổi biểu diễn văn nghệ

英語

tôi gửi bạn 1 tấm ảnh và bạn đoán xem nó ở đâu

最終更新: 2019-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,979,521 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK