プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chả
nutmeg
最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả bắp
farci crab rolls
最終更新: 2023-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả biết.
dunno.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả sao!
i'm okay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả có gì
it's nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai chả biết.
shocker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả vậy à?
and what if it was?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chả có gì.
- no, nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả giò hải sản
sichuan chicken legs
最終更新: 2024-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả cá 800¥
fried fish ¥800
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chả quan trọng
-unimportant
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chả quan trọng.
-doesn't matter, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: