プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chả
nutmeg
最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
giò.
you rest now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giò heo xông khói
pig's hooves
最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
cặp giò hết biết.
what legs she has.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn cặp giò kìa!
look at those legs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cả giò lợn nữa.
got pig's feet, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giò, hành con, hành nhỏ
bulbil
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: