プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
chấn thương sọ não
concussion
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
chấn thương sọ não.
brain dead on impact.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- Đó là chấn thương sọ não.
- that's blunt-force trauma.
1 lực gây chấn thương sọ não.
blunt force trauma to the skull.
chấn thương
injury
最終更新: 2015-02-01 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
chấn thương!
trauma!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
sự chấn thương
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
chấn thương đầu.
a head wound.
- có lẽ cô ấy bị chấn thương sọ não.
- she may have a head injury.
chấn thương lồng ngực.
severe chest trauma.
bị chấn thương à?
some kind of injury?
- phòng chấn thương.
- trauma one.
(thuộc) chấn thương
traumatic
vẹo răng sau chấn thương
dilaceration
最終更新: 2015-01-23 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
jack bị chấn thương lưng.
jack has a back injury.
chú bị chấn thương mà!
i got injured, man!
- chắc là do chấn thương.
he is definitely concussed.
da sọ não
cranial dermis
chấn thương đầu thì không.
significant head trauma?
cậu ta bị chấn thương sọ não và đã hôn mê suốt mấy tháng
he has a head injury who has been in a coma for many months.