検索ワード: chắc đợi mọi người trực tuyến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chắc đợi mọi người trực tuyến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đợi đã, mọi người

英語

hang on, guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ chắc, mọi người!

英語

the key? what are you talking about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người nghiện mua sắm trực tuyến

英語

as far as i know, you are a shopaholic

最終更新: 2021-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trực tuyến

英語

online and offline

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bám chắc nhé, mọi người!

英語

hang on, everybody!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc mọi người đã nghe nói.

英語

or maybe you heard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học trực tuyến

英語

memorible moment

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đợi mọi người ở đó.

英語

i'll wait for you guys there.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc giờ mọi người sẽ về làng?

英語

so, i guess you're going home now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chắc là để giúp đỡ mọi người.

英語

to help others, i think. it's good right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

diễn đàn trực tuyến

英語

internet forum

最終更新: 2015-06-08
使用頻度: 15
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

galvatron trực tuyến.

英語

galvatron coming online.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

~bố trí trực tuyến

英語

~online layout

最終更新: 2013-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mọi người đang đợi bạn

英語

grow vegetable

最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thống trực tuyến.

英語

ok, feed's online.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người bám chắc nhé!

英語

- it's all right. - come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

daryl, ray, trực tuyến.

英語

daryl, ray, stay on the grids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô là người trực tổng đài.

英語

you're the operator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trực tuyến và ngoại tuyến

英語

online and offline

最終更新: 2015-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- mọi người chắc cũng đói rồi.

英語

well, then, you must be starved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,728,085,620 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK