検索ワード: chặt chẽ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chặt chẽ...

英語

tight-knit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoá chặt chẽ

英語

strict locking

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra chặt chẽ.

英語

got the cross-check on the fingerprints.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& phân cấp chặt chẽ

英語

strict allocate

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hãy theo dõi chặt chẽ.

英語

keep an eye on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-thời gian rất chặt chẽ.

英語

-real tight on time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm ơn theo dõi chặt chẽ.

英語

look from time to time, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm việc chặt chẽ... ẩn danh.

英語

runs a tight ship. low profile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng có liên hệ chặt chẽ

英語

they are inextricably linked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

an ninh ở đó rất chặt chẽ.

英語

it'll be a buttoned-up security operation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những quần áo rất chặt chẽ!

英語

these clothes are so tight!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng an ninh rất chặt chẽ.

英語

- but security is pretty tight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đó đã kiểm soát chặt chẽ nzt.

英語

someone was clamping down on nzt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì vậy, hãy thử và ngồi chặt chẽ.

英語

so, try and sit tight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sát nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ.

英語

increase your speed!

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

các toạ đồ v phải tăng dần chặt chẽ.

英語

the v coordinates must be strictly increasing.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẻ giết người hàng loạt, luôn chặt chẽ.

英語

serial killers, always hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi khuyên anh nên giám sát nó chặt chẽ.

英語

i advise you to keep him on a very tight leash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

toạ độ v phải tăng dần chặt chẽ; cố định

英語

the v coordinates must be strictly increasing; fixed

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cần phải phối hợp chặt chẽ với nhau.

英語

you have to hold it together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,113,999 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK