プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chế độ
mode
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 7
品質:
như chế độ cộng hòa.
like democracy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& chế độ
model
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
buộc chế độ
force modes
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chế độ câm.
mute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
chế độ chọn:
& selection of page
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hưởng chế độ
to enjoy the benefits
最終更新: 2022-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
1446=chế độ bios:
1446=bios mode:
最終更新: 2018-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chế độ xem hạn chế
solitaire
最終更新: 2019-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
11352=chế độ gửi
11352=send mode
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
dường như thì cuối cùng chế độ cộng sản đã thắng.
looks like the communists won after all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"các người đã làm được gì để chống lại chế độ cộng sản?"
"what did you do against the communist regime?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- chế độ nghỉ:
b) other benefits:
最終更新: 2022-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn cộng sản chống đối, sát thủ của chế độ cũ,
communist rebels, hit men from the old country,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cộng thêm việc bữa tiệc của cậu ta nghe có vẻ hay ho lắm.
plus, his party sounds pretty dope.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ho.
cough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:
参照: