検索ワード: chế giễu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chế giễu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- (cười chế giễu)

英語

i can help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tái chế

英語

recycling

最終更新: 2015-06-04
使用頻度: 20
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chế biến ...

英語

processed...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chế tiệt!

英語

fuck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-chế tiệt!

英語

-shit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- (bà vợ chế giễu)

英語

- (she scoffs)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng có chế giễu tôi

英語

don't mock me

最終更新: 2013-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mọi người chế giễu.

英語

these people bust their ass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thống chế

英語

field marshal

最終更新: 2012-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh toàn giễu.

英語

you're kidding yourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khống chế!

英語

harry imperio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghe như chế giễu ý nhở.

英語

sounds like a real hoot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bằng cách chế giễu họ sao?

英語

by spitting in their eye?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các cậu chỉ chế giễu tớ thôi.

英語

you're just making fun of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các ông đang chế giễu tôi chứ gì? !

英語

you're making fun of me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu chế giễu tôi không bay được à.

英語

you're mocking me because i'm flightless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng có giễu em.

英語

are you kidding me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em đâu sáng tạo đến thế, anh ta chế giễu.

英語

you're not that creative, he scoffed.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cô ta chế giễu khả năng đàn ông của anh.

英語

- she cast aspersions on my manhood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(tiếng giễu cợt)

英語

(scoffs)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,766,640,848 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK