プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chỉ có một.
only
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có một?
onesies?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ có một.
- just one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có một thôi
there's just one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có một con.
it was alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có một thôi:
there is only one:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ có một chìa.
- there's only one key.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi chỉ có một!
- i only got one!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có một điều kiện
the only condition is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có một túi xách.
just a handbag.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có một gã đó?
- only one guy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cháu chỉ có một mình.
you were alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ có một ngày thôi!
- for a day! give them back, you lunatic!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có ... - ... một nụ hôn?
just one kiss?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có một chuyện thôi
well, what should i do? there's only one thing to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có một aurens thôi.
well, there's only one aurens.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi chỉ có một.
no, i have only one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỉ có một thằng hả?
- only one guy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có một robert redford.
there's only one robert redford.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: