検索ワード: chỉ là đang xem youtube trước khi đi ngủ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ là đang xem youtube trước khi đi ngủ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trước khi tôi đi ngủ,

英語

before i fell asleep,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước khi họ đi ngủ!

英語

before they go to bed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi tối trước khi đi ngủ...

英語

evenings, before i went to sleep...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À, chỉ là... còn một việc trước khi đi.

英語

uh, just... one more thing before that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mỗi tối trước khi đi ngủ.

英語

-every night at bedtime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng uống bia trước khi đi ngủ.

英語

don't drink beer before going to bed.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô xem thứ này trước khi đi nhé?

英語

may i show you something before you go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ một chút gì đó trước khi tôi đi.

英語

just anything before i split.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 viên trước khi ngủ.

英語

one every night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cần phải xem qua trước khi anh đi.

英語

- l should look at them before you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố muốn con hoàn thành trước khi đi ngủ.

英語

i want you to finish up before you go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước khi đi ngủ con đã nói chuyện với mẹ

英語

i was talking to mom before bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2, 3 viên trước khi ngủ.

英語

two, three before bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ và cha đang nói chuyện trước khi cha bỏ đi.

英語

you and father were talking before he left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xem youtube

英語

i watch youtube

最終更新: 2018-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

..nó luôn buộc vào ngón tay hoặc bàn chân trước khi đi ngủ

英語

she'd tie it to a finger or toe before going to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào bạn đi ngủ

英語

when do you have free time?

最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ khi tôi ngủ thôi.

英語

only when i'm asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường xem video trên youtube khi rảnh

英語

i often watch videos on youtube when i'm free

最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

3 năm trước, cậu hút thuốc khi đang ngủ .

英語

three years ago, you fell asleep smoking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,176,730 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK