プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
công trường
field manual
最終更新: 2011-06-07
使用頻度: 1
品質:
công trường mà.
construction crew.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công trường á?
on a site?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lán (công trường)
site hut (site office)
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
công trường xây dựng
building site
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
chỉ thị
directive
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
tường rào công trường
site fence
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
- chỉ thị!
- in formation, stay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: