検索ワード: chỉ thị công trường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chỉ thị công trường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công trường

英語

field manual

最終更新: 2011-06-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công trường mà.

英語

construction crew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công trường á?

英語

on a site?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lán (công trường)

英語

site hut (site office)

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

công trường xây dựng

英語

building site

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chỉ thị

英語

directive

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tường rào công trường

英語

site fence

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- chỉ thị!

英語

- in formation, stay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiển thị công thức của trường kiểu công thức.

英語

displays the formula of a formula field.

最終更新: 2012-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ thị lỗi

英語

error indicator

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chờ chỉ thị.

英語

await instructions. out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ thị sinh học

英語

biomarkers

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy đưa chỉ thị.

英語

the order?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ làm theo chỉ thị, thưa công nương.

英語

"as far away from here as possible."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chỉ thị không rõ

英語

unknown directive

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đang chờ chỉ thị."

英語

- waiting instructions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi có chỉ thị a113... cho phi công tự độmg.

英語

go to full autopilot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đứng lại chờ chỉ thị...

英語

- stay in formation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- xin thêm chỉ thị, sếp.

英語

- further instructions, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bà sẽ nhận chỉ thị sau.

英語

you will be contacted with the assignment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,800,974,295 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK