プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lựa chọn của em.
my choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lựa chọn của anh:
your choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lựa chọn của cả đời.
one shawl, one wife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lựa chọn của anh hả?
it's your choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-là lựa chọn của tôi.
it's my choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là lựa chọn của cậu ấy.
it's his choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay, lựa chọn của anh nhé.
okay, dealer's choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đó là sự lựa chọn của bạn
that is the right choice
最終更新: 2021-04-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các vị có lựa chọn của mình.
you have your options.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, đó là lựa chọn của tôi.
yeah, i have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu đó là lựa chọn của cô.
- if that is what you choose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta là sự lựa chọn của bạn
he was your choice
最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh và ba cái lựa chọn của anh.
you and your three choices.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta đã có lựa chọn của mình.
- he made his choices.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo sự lựa chọn của tổng thống
on the president’s choice
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bởi vì đó là lựa chọn của cô ấy.
'cause that's her choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và đó là do sự lựa chọn của anh?
and that's your definition of justice?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có lựa chọn của mình tôi muốn nơi này
- doesn't matter. i made my choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Ông thích sự lựa chọn của mình à?
- how do you like your choices?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa muốn đi bộ, đó là lựa chọn của cháu.
you want to walk, that's your choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: