検索ワード: chọn quà có chi phí phù hợp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chọn quà có chi phí phù hợp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thuế có tính chi phí

英語

charge include tax

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cơ chế thu phí phù hợp

英語

charging mechanism

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọn một kiểu lưới phù hợp.

英語

choose a suitable grid style.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi phí

英語

cost

最終更新: 2015-06-07
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đó có kích cỡ phù hợp.

英語

- it's the right size.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có gì đó không phù hợp.

英語

maybe he's looking for a bigger audience. i'm gonna get homeland security on this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có chi phí tìm kiếm không?

英語

is there a finder's fee?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh ta có phù hợp không?

英語

is he a match?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lựa chọn dựa trên chất lượng và chi phí

英語

qcbs (quality and cost-based selection)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em có chọn được thứ nào phù hợp không?

英語

do you know what would look fabulous on you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lựa chọn người phù hợp cho một công việc nào đó.

英語

picking the right person for the right job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta không chọn những nguyên tắc phù hợp để theo.

英語

we don't pick and choose which rules to follow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng hợp chi phí nvl theo vụ việc

英語

material cost summary by job

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giá trị hợp đồng bao gồm toàn bộ chi phí để thực hiện công việc phù hợp với thoả thuận của hợp đồng.

英語

contract amount includes total expenses for work implementation conformable to the contract.

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo tổng hợp chi phí cho nhiều kỳ

英語

expenses aggregation report (multiperiod)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để phù hợp với chi phí ta tăng giá gấp đôi.

英語

if you want to finish the bastard, will usually cost you double that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mày có bi? t h? u qu?

英語

do you understand the consequences of knocking that man out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

#272;#7891; qu#7927;.

英語

- ow! don't be a jerk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,736,255,062 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK