検索ワード: chống sét (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chống sét.

英語

arrester

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

van chống sét

英語

valve lightning

最終更新: 2015-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chống sét lan truyền

英語

surge protection

最終更新: 2020-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sét

英語

lightning

最終更新: 2013-10-16
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ thu lôi, bộ chống sét

英語

lightning arrester

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đất sét

英語

argil

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sét kìa.

英語

lightning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bóng sét !

英語

lightning. lightning!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sấm sét đó

英語

thundering

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- (sấm sét)

英語

- (thunder)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rồi sét đánh!

英語

the lightning struck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sấm và sét.

英語

hip and hop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nick "sét đánh"!

英語

nick the hit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tia sét..." 1885!

英語

"the lightning bolt... 1885 !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đặc biệt chống rỉ sét và kéo dài tuổi thọ của các chi tiết.

英語

it is particularly resistant to rust and extends the service life of parts.

最終更新: 2024-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

+ nối đất vỏ máy, chống sét và điểm trung tính của máy.

英語

+ prepare ground wire for transformer coating, lightning arrester and neutral point for transformer.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phim sét vietnamairlines

英語

vietnamairlines clay film

最終更新: 2022-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phim sét việt nam.com

英語

phim sét việt nam.com

最終更新: 2023-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không còn loại dầu chống rỉ sét đó, không còn những chiếc xe cũ kỹ hoen rỉ.

英語

no more medicated bumper ointment. no more rusty old cars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

clay-clay; Đất sét- Đất sét

英語

clay-clay

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,062,969 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK