検索ワード: chờ tôi nhé (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chờ tôi nhé.

英語

wait for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ tôi chút nhé

英語

i'll just be a sec.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ tôi đến nhé.

英語

wait for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ tôi.

英語

wait for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

chờ tôi!

英語

wait up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ tôi với

英語

guys! hey wait for me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ tôi với.

英語

wait for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

chờ tôi 1 phút nhé?

英語

right. yes, i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chờ tôi chút.

英語

- give me a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giúp tôi nhé?

英語

- can you do that for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ tôi 30 phút nhé.

英語

but you give me 30 minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chờ tôi một chút nhé?

英語

could you wait for me, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chờ tôi đi thì vào nhé.

英語

you all right? - everybody ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chờ tôi một chút nhé, ok?

英語

- i'll be back in two secs, ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi chờ tôi môt tí nhé.

英語

excuse me for a second.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ tôi một tí

英語

i thought you went to

最終更新: 2020-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ tôi 1 chút.

英語

i just... give me a second.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vui lòng chờ tôi một lát nhé

英語

would you excuse me a moment

最終更新: 2024-03-02
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa bà, chờ tôi!

英語

madam! wait for me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô mori, cô chờ tôi 1 chút nhé?

英語

i'll show you to your jaeger now. miss mori, will you give me a minute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,605,440 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK