検索ワード: chủ doanh nghiệp (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chủ doanh nghiệp

英語

entrepreneur

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chủ doanh nghiệp nhỏ

英語

small business owner

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

doanh nghiệp

英語

business

最終更新: 2014-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh...nghiệp

英語

entre... pre... near.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh nghiệp nhỏ

英語

small business

最終更新: 2014-10-11
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ doanh nghiệp nhỏ đấy nhé.

英語

small business owner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh nghiệp hoạt dong

英語

private sector

最終更新: 2020-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỗ trợ doanh nghiệp.

英語

support for enterprises.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mã số doanh nghiệp:

英語

business code:

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh nghiệp vừa và nhỏ

英語

nhân văn

最終更新: 2020-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh nghiệp lovelace đây.

英語

lovelace enterprises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng anh ta là chủ doanh nghiệp

英語

- that guy is an entrepreneur.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-là doanh nghiệp -trời ơi

英語

entrepreneur!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi phí quản lý doanh nghiệp

英語

enterprise administration expenses

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập đoàn; tố hợp doanh nghiệp

英語

conglomerate

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh nghiệp nước ngoài (mỹ)

英語

alien corporation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh nghiệp với doanh nghiệp

英語

business-to-business

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiện nay hắn là chủ một doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

英語

now he owns the biggest import-export business in the state.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng chỉ là tay sai của bọn chủ doanh nghiệp thôi.

英語

they are lapdogs to their corporate masters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ doanh nghiệp phải cung cấp các giấy tờ chứng minh thu nhập:

英語

business owners must provide income proofs:

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,758,538 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK