プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chat beo
protein
最終更新: 2024-03-19
使用頻度: 1
品質:
chit chat.
get chad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"alex chat"?
"alex chat"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
em chat có phí
i chat for a fee.
最終更新: 2021-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chat vỚi evergreen?
"evergreen invites you to conversation"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hắn muốn chat video.
he's trying to video chat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you recall our chat?
he's one of costello's. we're getting a warrant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thang may nay chat qua
what are you doing
最終更新: 2021-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay zalo ko co chat line ko
hay zalo ko co chat line ko
最終更新: 2024-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đang chat sex với tôi.
he's sexting me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's inconvenient to chat here
i have to use a dictionary. just understand the word you say. how funny 😃
最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là lần chat trực tiếp đầu tiên.
this is our first live chat date.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang làm không chat được nha bạn
why
最終更新: 2019-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ không chat sex với anh đâu.
i'm not talking dirty to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở việt nam , we chat không phổ biến lắm
in vietnam, we chat is not popular
最終更新: 2023-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chat online, nói chuyện qua điện thoại.
chat online, talking on the phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua ai có hẹn thì ib lại em để chat nè
whoever had an appointment yesterday, ib me to chat.
最終更新: 2021-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
vah konsa app hai jisme video live chat karte h
vah konsa app hai jisme live videos chat karte h
最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì cô ấy là tay chat điếm nhất trong lĩnh vực này.
because she's the best dirty talker in the business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không biết ông ta, chỉ thi thoảng mới chat với thôi.
i don't know him. i just chat with him sometimes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: