検索ワード: chiếc xe tải đứng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chiếc xe tải đứng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

3 chiếc xe tải

英語

three truck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ chiếc xe tải.

英語

from the truck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao muốn chiếc xe tải

英語

i want that truck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

14 chiếc xe tải lớn.

英語

fourteen great big dumptrucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một chiếc xe tải mack?

英語

a mack truck?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết chiếc xe tải này

英語

i know this truck

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một chiếc xe tải đang tới.

英語

a truck. it's coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

daryl, lấy chiếc xe tải.

英語

daryl, get the truck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc là những chiếc xe tải.

英語

or a dumptruck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiếc xe tải, cách 100 mét nữa.

英語

varsity track, all state, 100 meters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ gọi một chiếc xe tải.

英語

- so why don't we just take the eagle?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Được rồi, dời chiếc xe tải đi.

英語

- ok, move your truck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không 3 chiếc xe tải đang tới

英語

no... three truck is coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đỗ xe sau chiếc xe tải.

英語

he parked behind the truck.

最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ cần giao chiếc xe tải cho tao!

英語

you can just give me this truck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- những chiếc xe tải mang vắc xin...

英語

- the trucks carrying the vaccine...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang lái một chiếc xe tải trắng

英語

i was driving a white van.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy lái một chiếc xe tải tàn tạ.

英語

he drives a breakdown lorry.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay cậu muốn 1 chiếc xe tải lớn hơn?

英語

kid! you want a bigger trailer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và vụ khác, chiếc xe tải, ở palms.

英語

and the other one, the van in palms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,281,768 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK