検索ワード: chiến thuật (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chiến thuật

英語

strategy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- chiến thuật là...

英語

- your strategy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiến thuật quân sự

英語

tactician

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiến thuật cổ xưa.

英語

classic tactic, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiến thuật gì vậy ?

英語

what do you call this maneuver?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiến thuật, các bạn!

英語

tactics, my friends!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"chiến thuật ryback"

英語

"ryback's tactics."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chơi có chiến thuật lắm

英語

you called smart plays.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bài học về chiến thuật ,

英語

-in latin, "strategi". -in french...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chiến thuật chân-chó trái.

英語

run for the window. i'll get the car keys. y formation, dog-leg left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vận tải chiến thuật hạng nặng

英語

htt heavy tactical transport

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chào! - chiến thuật của chúa.

英語

tactical god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiến thuật của anh là gì?

英語

what's your strategy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-hay ta thay đổi chiến thuật.

英語

- maybe we should change tactics?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chiến thuật viên, đặt vị trí.

英語

- tao, get position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiến thuật và chiến lượcname

英語

tactics & strategy

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chiến thuật của ta là sự thật.

英語

our pushback are truth and facts, jack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiến thuật của địch... rất sáng tạo.

英語

the enemy's tactics... are creative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiến thuật thế nào, tướng quân?

英語

the hsiao family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

từ quan trọng là 'chiến thuật'.

英語

keyword: "tactical."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,739,368,719 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK