検索ワード: chiều nay tôi sẽ thanh toán cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chiều nay tôi sẽ thanh toán cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chiều nay tôi sẽ tới.

英語

i'll be down this afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chiều nay, tôi sẽ gọi lại cho anh.

英語

i'm gonna call you back this afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không thanh toán .

英語

i'm not paying for those.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn kia đã thanh toán cho bạn

英語

i returned the money.

最終更新: 2021-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thư ký của tôi sẽ thanh toán.

英語

- mm-hmm. - my secretary will settle the bill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải thanh toán cho cậu ư?

英語

- that's the way this works. - i'm supposed to foot the goddamn bill?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn biết

英語

ai didn't know anyone there so i was scared.

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay tôi sẽ làm bữa tối cho bạn.

英語

tonight, i will make dinner for you.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho bạn xem ảnh

英語

nhưng bạn cũng phải cho tôi xem sự xinh đẹp của bạn

最終更新: 2023-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, tôi sẽ dạy bạn

英語

today, i'll teach you

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ kiểm tra thanh toán của bạn vào ngày 12 tháng 08

英語

we'll check your payment on august 12th

最終更新: 2022-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ thông báo cho bạn

英語

i will notify to you

最終更新: 2019-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiều nay tôi kẹt cứng rồi.

英語

i'm tied up for this afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

6giờ chiều nay tôi sẽ có mặt tại khách sạn

英語

i'll be at the hotel at 6:00 this afternoon

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đêm nay tôi sẽ luôn bên cạnh bạn

英語

tonight i will always be by your side

最終更新: 2021-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiều nay tôi ngủ và nằm mơ.

英語

you know, i fell asleep this afternoon and had me a dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ thanh toán phần còn lại dựa trên tổng hợp cảng phí

英語

i will pay the rest

最終更新: 2020-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ thanh toán 177 usd cho các khoản nợ quá hạn vào tuần tới

英語

i'm sorry i missed your email

最終更新: 2022-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn nói là chiều nay tôi sẽ không được đóng đinh?

英語

you mean i might have to give up being crucified in the afternoons?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi sẽ đi.

英語

i'm leaving today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,139,574 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK