検索ワード: chi hết cho (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chi hết cho

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thay thế hết

英語

remove elements

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọn hết

英語

select all

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bỏ & qua hết

英語

ignore all

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

& từ chối hết

英語

& reject all

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lu? t cho dánh th? à?

英語

is he allowed to do that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phóng to hết cỡ ngay khi khởi động

英語

preparing desktop...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn cũng chính là người cung cấp virus t cho khủng bố ở Ấn Độ.

英語

he was also the one that provided the t-virus to the terrorists in india.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

#272;#7875; em ch#7871;t cho r#7891;i.

英語

just let me die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết

英語

disable incremental update, re-read everything

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thêm hạt mảng thuốc vào ảnh chụp

英語

noise reduction algorithm. developer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính phủ hoa kỳ đã nhận được sự cho phép của nhà cầm quyền ở Ấn Độ để cung cấp vắc xin chống virus t cho cộng đồng xung quanh.

英語

the u.s. government obtained permission from indian authorities to administer the t-virus vaccine to the nearby communities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

m#7855;t cho m#7855;t, r#259;ng cho r#259;ng.

英語

an eye for an eye, and a tooth for a tooth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh s#7869; c#242;n l#224;m #273;i#7873;u n#224;y n#7871;u t#7889;t cho ch#250;ng ta

英語

that is not what i'm doing! yes, you are, terry!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,447,076 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK