プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chi hai
spend two
最終更新: 2022-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai
two
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 35
品質:
参照:
hai.
2
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
hai!
- rah! - two, ah!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai.
that's two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai--
- three!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi hai chi ba
spend two
最終更新: 2021-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai ... hai ... - hai ...
- two... two...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải chi hai người thấy nó.
you shoulda seen him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tấm chi phiếu đâu, anh hai?
the check, dearest?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi hai nhánh, phần phụ hai nhánh
biramous appendages
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
liệt nhẹ hai chi dưới
paraparesis
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
phải chi chúng tôi được thông tin về hai người băng mặt.
wish we had been briefed about the men with the bandages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải chi hai người thấy ổng tấn công mcgill và người của hắn.
the way he waded into mcgill and his men, you should have seen him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là người đã chi 10 chai để mua trượng của gandalf xám trong tập hai tòa tháp.
the kind of guy who spends 10 grand on gandalf the grey's quarterstaff from the two towers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm chi cho phiền? dù gì, hai tuần nữa ta cũng ra đi, đúng không?
we'll just be repacking in two weeks anyway, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không muốn làm hai vị buồn ngủ vì chi tiết.
i wouldn't want to bore you with the details.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
statistical summary book of danang city, hanoi city, ho chi minh city, hai phong city and can tho city
niên giám thống kê tp.
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai hay ba nghề nữa, anh có chi trả ở steel pier.
two or three more jobs, you can put a down payment on steel pier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mỗi đứa đều hào phóng nên hai đứa sẽ luôn chi tiêu vượt mức thu nhập.
so generous that you will exceed your income.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: