人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
để lại cho tôi những kỉ niệm thật đẹp
give me good memories.
最終更新: 2022-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
những kỉ niệm thật đẹp
give me beautiful memories
最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bóng đá đã đem đến cho tôi những kỉ niệm thật đẹp
give me beautiful memories
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày trước bọn anh có những kỉ niệm thật đẹp
we were two had our time, we were bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ cho tôi những cảnh đẹp nghe?
you could show me the sights, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi nói với về những kỉ niệm vui
we talk about happy memories together
最終更新: 2020-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cho tôi những thứ đó.
give me some of that shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những kỉ niệm nào thế, hari?
which memories, hari?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói cho tôi những gì anh biết.
tell me everything you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn
please send me your beautiful pictures
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đã có một kỉ niệm thật đẹp
i'm so worried for you
最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ cho tôi những gì tôi muốn.
you're getting me what i asked you for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta cho tôi những ngày đầy mơ mộng.
he filled my days with endless wonder
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi cho tôi những bức ảnh của bạn thân yêu
send me your photos dear
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã bán cho tôi những con hươu quái dị.
you sold me queer giraffes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bớt cho tôi những rắc rối khi tìm kiếm cô 258
saves me the trouble of having to look for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi những thứ này chỉ làm tôi thêm khó xử.
giving me things puts me in a very difficult position.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin vui lòng mang cho tôi những quyển tạp chí đó
please bring me those magazines
最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ cần cho tôi những cái mà đã không trở lại.
just get me the ones that haven't come back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao cô không đọc cho tôi những gì cô viết?
- why don't you just read me what you wrote?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: