検索ワード: chúc hai bạn mãi hạnh phúc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc hai bạn mãi hạnh phúc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc chị hạnh phúc.

英語

you're getting married!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạnh phúc

英語

happiness

最終更新: 2012-01-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó hạnh phúc lắm.

英語

your son is happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

# hạnh phúc mãi mãi

英語

# ever-afterings so happy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã rất hạnh phúc.

英語

i was really happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em thấy hạnh phúc chứ?

英語

so happy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- -** sẽ làm em hạnh phúc -**

英語

- -** it makes you feel happy -**

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độc lập – tự do – hạnh phúc

英語

independent - freedom - happiness

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hạnh phúc vĩnh cửu? Ôi.

英語

- happily ever after?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy làm cho tôi thấy hạnh phúc.

英語

give it to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- # hạnh phúc - # hạnh phúc

英語

- # so happy - # so happy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

# một cuộc sống hạnh phúc mãi mãi

英語

# a life of endless bliss

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em khiến ai đó hạnh phúc đấy nhóc.

英語

you made someone very happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài có tin hai người sẽ có hạnh phúc mãi mãi không?

英語

you know that you will live happily ever after.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta hạnh phúc vối những gì ta có.

英語

we have all happy be with all the we've got.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dù ở bất cứ nơi nào hi vọng bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc

英語

you always in my heart

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"và họ sống hạnh phúc bên nhau mãi mãi."

英語

"and they all lived happily ever after!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tận hưởng những niềm hạnh phúc nhỏ bé nhất.

英語

gotta enjoy the little things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ thì điều gì khiến chúng ta hạnh phúc?

英語

please let me in. i've come to see bonnie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# tất cả mọi người đều muốn sống hạnh phúc mãi mãi

英語

# everybody wants to live happily ever after

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,258,136 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK