プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chum!
chum!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồng chum
dong chum
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
giay chang
ligament
最終更新: 2017-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
giay chung nhan
common day
最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
trich luc giay phep
resume rights
最終更新: 2018-05-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
không sao đâu, chum.
bruce: that's all right, chum.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giay chung nhan certificate
最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn anh thì sao, chum?
- how about you, chum?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cá dăm cho chum nhỉ?
a little chum for chum, eh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cá thể dạng chum, dạng sycon
sycon
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chùm tia catôt, chum tia điện tử
cathode beam
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
cau giay dictrict, ha noi, viet nam.
cau giay district, hanoi, vietnam
最終更新: 2019-05-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
oi gioi oi a dang phai ngoi dan hoa don vao giay de nop cho ke toan
oh my god! i am pasting invoices and receipts to paper for submitting them to accountant.
最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
trải nghiệm của elijah đã tả chi tiết một vật thể quay hay một chum ánh sáng xoay tròn đã mang ông vào trong vật thể.
elijah's experience details a spinning object or a spinning beam that took him up into the object.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ua vo co ghi ra giay roi doc ko vay, sao nghe troi chay va luu loat theeee ❤️❤️❤️
oh, i have written it to a paper, could you read it? your speaking is so fluent.
最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:
参照: