プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
coi như là...
maybe if....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi nó như kỉ vật.
keep it as a souvenir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để coi nó như thế nào.
consider it done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ coi nó như một ông vua
treat a child like a king.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi như huề.
we're even.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi như xong!
consider it done!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- coi như xong.
- done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- coi như à?
supposed to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bố tôi coi nó như con vậy.
- he treated him like a son. - i know agent almeida at ctu pretty well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi chừng nó.
eyes on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- coi nó quẫy kìa.
- look at it, go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- coi, nó kia rồi!
- look, there it goes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô có thể coi nó như vật bảo đảm.
- you can use it as collateral.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi nào, xử nó đi.
go on, get him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- coi nó lớn cỡ nào.
try to equal that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày coi chừng nó đấy
you'll be responsible for him
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cứ coi nó như một người lớn.
so, let's treat him like one
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi chừng cái cửa, nó...
mind the door, it's...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy quên tất cả đi. và coi nó như người nhà.
i want you to drop this nonsense and start treating reza like a member of the family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi chừng nó thoát đó.
come on! help me pull it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: