プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a-con...
- con...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con-nichon-a!
con-nichon-a!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con ăbi ¿tch° a?
- did you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái tôi a bảo.
my daughter, bao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con a hoàn xấu xí!
tramp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-chào a-con
- hey, a-con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu là con của a tùng
so you're big chung's son
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở với vợ và con a.
in with a wife and children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ cười đi các con a. .
take that laughing diarrhea baby
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you have must be con a not
tôi là con một trong gia đình
最終更新: 2023-08-08
使用頻度: 1
品質:
con đùa thôi mẹ được điểm a.
i'm joking with you, mom. you were an a.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao con dám giết a cương?
how dare you kill ah gang?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kiá»u con của chart
here you can configure the color that is used for labeling the x (horizontal) axis
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
con đang vẽ gì vậy, a chuẩn?
what are you drawing, zhun?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con bắt a cương làm việc nhà sao?
you again asked ah gang to do the chores?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tuyệt ạ con được điểm a môn hóa học.
um, school was great. i got an "a" on my chemistry test.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tên của con gái a-se là sê-rách.
and the name of the daughter of asher was sarah.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a, con cám ơn!
thanks!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- a, chưa đâu con.
- well, you haven't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a, rất nhiều con.
a-ha, many children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: