プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con gái mẹ.
my daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái của mẹ.
my baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái cần có mẹ.
a daughter needs her mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái
daughter
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
con gái.
come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái!
it's a girl!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con gái.
- daughters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con gái!
- darling!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con là con gái của mẹ con
you are your mother's daughter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái hư của mẹ, jenny
ungenerously your daughter, jenny
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái của tôi, cần mẹ nó.
my little daughter, she needs her mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ôi, con gái bé bỏng của mẹ!
it's me. my baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là tên con gái của mẹ cổ.
this is her mother's maiden name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con gái can đảm của mẹ, mẹ đây.
my brave wee lassie, i'm here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ là con gái.
oh, i'm a girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ biết, con gái.
i know, dear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, là nicole, con gái mẹ.
- hi, it's me. - oh, steve?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mẹ biết, con gái.
i know, honey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có vẻ con gái mẹ lại la cà nữa rồi.
sounds like you've been having some adventures of your own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ biết, con gái yêu.
i know, sweet girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: