プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bot gao
gao bot
最終更新: 2020-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
gao gọi.
gao reached out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gao, vàng.
gao, gold...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con, con.
i do! i do!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bot gao te
最終更新: 2021-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
gắt gao. bad.
bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con... con... con...
you-you-you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay gao- xo?
garth— daddy's name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
an ninh rất gắt gao.
security'll be too tight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đang lục soát gắt gao.
falken: they're biting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
luật của bbs rõ ràng chưa đủ gắt gao
bbs rules are obviously not cautious enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cần ông nói chuyện với gao.
- i need you to speak with gao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cần phải tìm kiếm gắt gao hơn.
we need to work harder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị và gao min về nhà đi được không?
you and gao min go home, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gao-san, hôm nay tôi thay mặt cho cha tôi
gao-san, i represent my father today
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: