プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con gián
cockroach
最終更新: 2017-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính gián
main cockroach
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chán như gián.
i am so bored.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một gián điệp.
-a spy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy như một con gián.
he's like a cockroach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-mang theo vài con gián nữa.
- bring the cockroaches?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ờ, đồ con gián tí hon.
- yeah, you little cucaracha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó có con gián to trên mui.
remember, with the big bug on top of it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
câm miệng lại, đồ con gián.
don't talk to me, cockroach
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chán như con gián/ cơm nếp nát.
as dull as ditch-water.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhìn cứ như là con gián vậy
you look like a cockroach
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: