プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
họ đang nhìn tôi.
they're looking right at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu bạn đang nhìn tôi ...
if you're looking at me...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con mèo
cat
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
nhìn tôi .
look at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
phượng đang nhìn tôi kìa
phoenix is looking at me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con mèo.
- the cat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con mèo nào đang kêu thế?
- who's strangling the cat ? - strangling a cat ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang nhìn vào bụng tôi.
- i'm lookin' at my stomach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con mèo đã nhìn vào túi tôi đã không biết
cat looked in the bag. i didn't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con mèo này nhìn hung dữ nhỉ.
that is a fierce pussy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nhìn--
i'm looking at...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đang nhìn lên.
- looking up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-em đang nhìn?
- are you looking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ là một con mèo dễ nhìn.
i think you're a good-looking cat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nhìn bạn
i am like looking at you
最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chauncey đang nhìn.
chauncey is watching.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù sao thì một con mèo đang ngủ yên...
they say that quiet cats...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nhìn bạn đấy
i'm looking into your eyes
最終更新: 2022-02-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
con mèo đang tận hưởng ánh nắng ấm áp.
a cat is luxuriating in the warm sunshine.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
từng ngày, tôi nhìn mình như cô đang nhìn tôi.
every day, i saw in myself everything you see in me now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: