プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con
duck
最終更新: 2017-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
con...
i--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
con :
son or daughter :
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con.
- hey!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con?
- children?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nước mắm
fish sauce
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 8
品質:
参照:
cơm mắm!
bless you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con, con.
i do! i do!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ốm như con mắm
- maker of pancakes. - talent show.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mắm ba khía
melon sauce
最終更新: 2021-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
con... con... con...
you-you-you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bún đậu mắm tôm
vermicelli with shrimp paste đậu
最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một chút... mắm muối.
- a little...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng rồi: thêm mắm thêm muối.
that's it: embellish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cánh gà chiên mắm 650¥
chicken wing fried with fish sauce 650¥
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cá chép chiên xù chấm mắm me
fried carp severd with tamarind fish sauce
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
chân gà chiên mắm 750¥
chicken leg fried with fish sauce 750¥
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tương miso, nước mắm, hay muối?
{\$miso, soy or salt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mắm muối, bột ngọt (mì chính)
fish sauce, salt and monosodium glutamate
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
liệu cơm gắp mắm, liệu con gả chồng.
honesty is the best policy.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照: