プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngỗng
goose
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 11
品質:
- ngỗng.
- geese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn ăn thịt ngỗng
i want to eat goose meat
最終更新: 2022-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
như trứng ngỗng thôi.
goose eggs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô bé ôm ngỗng. phải.
the girl with the geese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: