検索ワード: con ngỗng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

con ngỗng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngỗng

英語

goose

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 11
品質:

ベトナム語

- ngỗng.

英語

- geese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ ngỗng

英語

anseriformes

最終更新: 2011-03-15
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bác ngỗng.

英語

the goose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con ngỗng của tôi !

英語

my goose!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hàng trăm con ngỗng...

英語

- a hundred geese...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nấu hai con ngỗng già.

英語

cook us up a couple of fine geezers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một con ngỗng quay sao?

英語

a christmas goose?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dấu mắt ngỗng

英語

fermata

最終更新: 2015-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con ngỗng ngon quá! hết xẩy!

英語

what a splendid goose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

món ngỗng đấy!

英語

cooking goose!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi giống như con ngỗng này.

英語

i'm like this goose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con ngỗng trời của tôi đâu rồi?

英語

where's my wild goose?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- và những con ngỗng của anh...

英語

- and your gooses...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngỗng kêu vậy mà.

英語

it's what geese say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngỗng nước tử thần?

英語

"the duck of death?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chim mái: ngỗng cái.

英語

female bird: goose. female bird: goose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi muốn ăn thịt ngỗng

英語

i want to eat goose meat

最終更新: 2022-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như trứng ngỗng thôi.

英語

goose eggs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô bé ôm ngỗng. phải.

英語

the girl with the geese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,733,245,419 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK