検索ワード: cuộc sống kết hôn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cuộc sống kết hôn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kết hôn

英語

married

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 7
品質:

ベトナム語

kết hôn?

英語

marry?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc sống hôn nhân sao rồi?

英語

how's married life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em kết hôn...

英語

you're getting...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay kết hôn?

英語

get married?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- kết hôn đó.

英語

don't distract him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn.. cuộc sống hôn nhân thế nào?

英語

how's the married life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao chưa kết hôn

英語

you are see for my pinnis

最終更新: 2021-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con sắp kết hôn.

英語

you're getting married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh kết hôn chưa?

英語

are you married?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta kết hôn thôi."

英語

let's get married."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- cậu kết hôn chưa?

英語

- are you married?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nụ hôn của cuộc sống!

英語

- kiss of life! - kiss of life!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không kết hôn.

英語

- i'm not married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người sống có thể kết hôn người chết không?

英語

can the living marry the dead?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiếmviệclàm,kết hôn tạo lập cuộc sống, bạn còn đợi gì nữa?

英語

get a job, get married, get a life, what are you waiting for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,329,475 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK