プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
cuộn lên
roll up
最終更新: 2016-11-10 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
cuộn
wrap
最終更新: 2016-12-21 使用頻度: 10 品質: 参照: Translated.com
cuộn qua
wrap through
最終更新: 2016-12-21 使用頻度: 4 品質: 参照: Translated.com
cuộn băng.
this tape.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
cuộn ~mịn
s~mooth scroll
最終更新: 2012-02-16 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
cuộn lên một dòng
scroll line up
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
cuộn lên một trang
scroll page up
cuộn lên một màn hình.
scroll up one screen.
最終更新: 2016-12-12 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
thanh cuộn
scrollbar
最終更新: 2016-10-04 使用頻度: 7 品質: 参照: Translated.com
cuộn ~xuống
scroll do~wn
最終更新: 2013-05-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
cuộn tay áo lên đi nào
roll up your sleeve
最終更新: 2010-09-06 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
cuộn những cái lều lên!
roll up those tents!
cuộn màn hình lên một trang
screen page up
最終更新: 2013-04-18 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
giờ tôi sẽ cuộn cửa sổ lên.
i'm rolling up my window.
Được rồi, vậy cuộn tay áo lên đi nào.
aii right. roll up your sleeve.
cuộn đi, cuộn đi!
roll! roll!
chị chỉ cần cuộn lên trên thôi, dùng ngón tay ý.
you just scroll over, you do the finger thing.
thứ đó cuộn lên, và chúng ta sẽ chào đón cả thế giới.
that thing rolls up and we're open to the world.
bà đặt tã lên và dính chặt cuộn băng.
and you put the nappy on and fasten the tapes.
cố lên, chỉ cần cuộn người cậu vào trong.
come on, just cram yourself in there.