検索ワード: cuộn lên (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cuộn lên

英語

roll up

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn

英語

wrap

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 10
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn qua

英語

wrap through

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn băng.

英語

this tape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn ~mịn

英語

s~mooth scroll

最終更新: 2012-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn lên một dòng

英語

scroll line up

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn lên một trang

英語

scroll page up

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn lên một màn hình.

英語

scroll up one screen.

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh cuộn

英語

scrollbar

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 7
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn ~xuống

英語

scroll do~wn

最終更新: 2013-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn tay áo lên đi nào

英語

roll up your sleeve

最終更新: 2010-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn những cái lều lên!

英語

roll up those tents!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn màn hình lên một trang

英語

screen page up

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giờ tôi sẽ cuộn cửa sổ lên.

英語

i'm rolling up my window.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Được rồi, vậy cuộn tay áo lên đi nào.

英語

aii right. roll up your sleeve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn đi, cuộn đi!

英語

roll! roll!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chị chỉ cần cuộn lên trên thôi, dùng ngón tay ý.

英語

you just scroll over, you do the finger thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thứ đó cuộn lên, và chúng ta sẽ chào đón cả thế giới.

英語

that thing rolls up and we're open to the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bà đặt tã lên và dính chặt cuộn băng.

英語

and you put the nappy on and fasten the tapes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cố lên, chỉ cần cuộn người cậu vào trong.

英語

come on, just cram yourself in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,761,310,934 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK