検索ワード: cung đường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cung đường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đường

英語

sugar

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

đường.

英語

carly and the chocolate factory, sugar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đường?

英語

- cream?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đường.

英語

- way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nền đường

英語

internal roads

最終更新: 2021-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đường này!

英語

soldier 3:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đường tắt!

英語

- a shortcut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...tiễn bổn cung lên đường

英語

to send me to my grave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cung ngắn (của đường tròn)

英語

short are of cirele

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoang đường.

英語

don't be silly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiên đường?

英語

paradise?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tránh đường!

英語

- out of my way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa cung cấp đường dẫn gốc của tập ảnh

英語

no album ids passed

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ bọn họ đã bớt qua lại cung đường này rồi.

英語

could take the goat track down. smudge's been laying trip flares down there, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đường hành hải theo cung vòng lớn.

英語

gross terms

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào cung đường thẳng là dandy andy và aunt pavla...

英語

into the stretch it's dandy andy and aunt pavla...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đường cung lao động cong về phía sau

英語

backward bending supply curve of labour

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn mê cung, dù ta đi hướng vào vẫn tìm ra được đúng đường.

英語

a labyrinth, no matter which way you step, you're always going in the right direction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phá sập các đường dẫn tới các cung điện

英語

- collapse the passages to the chamber.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể có đường ngầm như mê cung trên đảo.

英語

there's probably a maze of tunnels on this goddamn island.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,478,738 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK