検索ワード: dù bạn ở bất cứ nơi nào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

dù bạn ở bất cứ nơi nào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bất cứ nơi nào.

英語

any place but here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ở bất cứ nơi nào cô đi.

英語

it's wherever you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù ở bất cứ đâu?

英語

anywhere in the world?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất cứ nơi nào con muốn.

英語

wherever you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

connecticut, bất cứ nơi nào.

英語

connecticut, anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bất cứ nơi nào anh muốn.

英語

- anywhere i want to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất cứ nơi nào mày thích.

英語

whatever you like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng cậu ấy có thể ở bất cứ nơi nào.

英語

but he could be anywhere out there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất cứ nơi đâu.

英語

- whatever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất cứ lúc nào, bất cứ nơi nào

英語

anytime, anywhere

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-bất cứ nơi nào ngoài nơi này

英語

carolina, down the coast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"dù có gặp bất cứ trở ngại nào"

英語

the most important thing for you to remember is that you must never give up no matter what stood in my way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ai không bị chú ý ở bất cứ nơi nào họ đi?

英語

who passes unnoticed wherever they go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ che chở cho em cho dù em ở bất cứ nơi đâu.

英語

i'll make you safe no matter where you are.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù bất cứ chuyện gì.

英語

anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng nếu anh ta ở bất cứ nơi đâu...

英語

- but if he's anywhere--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- dù bất cứ chuyện gì...

英語

- no matter what...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù cậu cần bất cứ thứ gì.

英語

if you need anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ hắn có thể có mặt ở bất cứ nơi đâu.

英語

- by now he could be anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao, bất cứ nơi nào em đi, đó chính là nơi em phải đi.

英語

anyway, wherever i go, it's there i must go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,468,810 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK